Điều kiện, thủ tục thành lập công ty chứng khoán và vấn đề pháp lý
Hiện nay, thị trường chứng khoán đã trở thành một kênh đầu tư hấp dẫn, thu hút sự quan tâm của nhiều nhà đầu tư, đặc biệt là những ai đang tìm kiếm cơ hội sinh lời cao. Nếu bạn đang có ý định thành lập công ty đầu tư chứng khoán nhưng còn băn khoăn về các điều kiện pháp lý. Bài viết dưới đây của Luật Tuệ Minh sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích, giúp bạn dễ dàng hoàn tất thủ tục thành lập doanh nghiệp đầu tư chứng khoán theo đúng quy định.
Các hình thức thành lập công ty chứng khoán
Theo quy định tại Điều 72 của Luật Chứng khoán 2019, các hoạt động kinh doanh của công ty chứng khoán được phân định như sau:
- Hoạt động môi giới chứng khoán: Đây là dịch vụ kết nối giữa bên mua và bên bán, giúp thực hiện các giao dịch chứng khoán trên thị trường.
- Hoạt động tự doanh chứng khoán: Công ty chứng khoán có quyền mua bán chứng khoán cho chính mình nhằm mục đích sinh lợi.
- Hoạt động bảo lãnh phát hành chứng khoán: Công ty chứng khoán đảm nhận vai trò bảo lãnh cho các đợt phát hành chứng khoán của doanh nghiệp, đảm bảo rằng lượng chứng khoán được phát hành sẽ được tiêu thụ.
- Hoạt động tư vấn đầu tư chứng khoán: Cung cấp các dịch vụ tư vấn cho khách hàng về chiến lược đầu tư và lựa chọn chứng khoán phù hợp.
Lưu ý quan trọng:
- Công ty chứng khoán chỉ được cấp giấy phép hoạt động trong lĩnh vực tự doanh chứng khoán sau khi đã được cấp phép thực hiện hoạt động môi giới chứng khoán.
- Để được cấp giấy phép bảo lãnh phát hành chứng khoán, công ty chứng khoán cần phải có giấy phép hoạt động trong lĩnh vực tự doanh chứng khoán trước đó
Điều kiện cần đáp ứng để thành lập công ty chứng khoán
Đáp ứng liên quan đến vốn
Luật Chứng khoán 2019 và Nghị định 155/2020/NĐ-CP tại Điều 175 đã đặt ra những quy định rõ ràng về vốn điều lệ của công ty chứng khoán, yêu cầu phải được đóng góp bằng Đồng Việt Nam. Dưới đây là mức vốn điều lệ tối thiểu cho các loại hình nghiệp vụ kinh doanh của công ty chứng khoán tại Việt Nam:
- Nghiệp vụ môi giới chứng khoán: Vốn tối thiểu là 25 tỷ đồng.
- Nghiệp vụ tự doanh chứng khoán: Vốn tối thiểu là 50 tỷ đồng.
- Nghiệp vụ bảo lãnh phát hành chứng khoán: Vốn tối thiểu là 165 tỷ đồng.
- Nghiệp vụ tư vấn đầu tư chứng khoán: Vốn tối thiểu là 10 tỷ đồng.
Các quy định bổ sung:
- Đối với chi nhánh công ty chứng khoán nước ngoài tại Việt Nam, vốn tối thiểu được yêu cầu là 10 tỷ đồng.
- Công ty quản lý quỹ và chi nhánh công ty quản lý quỹ nước ngoài tại Việt Nam cũng cần có vốn điều lệ tối thiểu là 25 tỷ đồng.
Đối với các tổ chức có nhu cầu cấp phép cho nhiều nghiệp vụ kinh doanh khác nhau, tổng số vốn điều lệ tối thiểu sẽ là tổng của các mức vốn yêu cầu cho từng nghiệp vụ cụ thể.
Những quy định này không chỉ đảm bảo tính ổn định tài chính cho các công ty chứng khoán mà còn góp phần tạo dựng niềm tin cho nhà đầu tư trong hoạt động thị trường tài chính
Cổ đông và thành viên góp vốn
Đối với cổ đông hay thành viên góp vốn là cá nhân: Những cá nhân này không được thuộc các trường hợp hạn chế quy định tại Điều 17 của Luật Doanh nghiệp 2020.
Đối với cổ đông hay thành viên góp vốn là tổ chức: Tổ chức này phải có tư cách pháp nhân, hoạt động hợp pháp, và có lịch sử kinh doanh có lợi nhuận trong hai năm liên tiếp. Ngoài ra, báo cáo tài chính của năm gần nhất cũng cần phải được kiểm toán và chấp nhận toàn phần.
Về quyền sở hữu vốn: Nếu cổ đông hoặc thành viên góp vốn sở hữu từ 10% vốn điều lệ trở lên của một công ty chứng khoán, họ và những người có liên quan không được phép sở hữu quá 5% vốn điều lệ của bất kỳ công ty chứng khoán nào khác.
Đối với cổ đông hay thành viên góp vốn là nhà đầu tư nước ngoài: Cần lưu ý các điều kiện sau:
- Nếu nhà đầu tư nước ngoài là cá nhân, họ và những người có liên quan chỉ được sở hữu tối đa 49% vốn điều lệ của công ty chứng khoán.
- Nếu nhà đầu tư nước ngoài là tổ chức và đáp ứng các điều kiện theo quy định tại Khoản 2, Điều 77 của Luật Chứng khoán 2019, tổ chức và những người có liên quan có thể sở hữu lên đến 100% vốn điều lệ.
- Nếu tổ chức này không đáp ứng các điều kiện đó, thì quyền sở hữu của tổ chức và những người có liên quan sẽ bị giới hạn ở mức tối đa 49% vốn điều lệ của công ty chứng khoán.
Những quy định này nhằm đảm bảo tính minh bạch và ổn định trong hoạt động của các công ty chứng khoán, bảo vệ quyền lợi của các nhà đầu tư và duy trì sự phát triển bền vững của thị trường tài chính.
Cơ cấu cổ đông và thành viên góp vốn
- Số lượng cổ đông và thành viên góp vốn: Công ty chứng khoán phải có ít nhất 02 cổ đông hoặc thành viên góp vốn là tổ chức. Đặc biệt, nếu công ty được thành lập dưới hình thức công ty TNHH một thành viên, thì chủ sở hữu bắt buộc phải là một ngân hàng thương mại, một công ty bảo hiểm, hoặc một tổ chức nước ngoài theo quy định hiện hành.
- Tỷ lệ vốn góp của các tổ chức: Tổng tỷ lệ vốn góp của các tổ chức phải đạt tối thiểu 65% vốn điều lệ. Trong đó, ít nhất 30% vốn điều lệ phải đến từ các tổ chức như doanh nghiệp bảo hiểm hoặc ngân hàng thương mại.
Những quy định này không chỉ đảm bảo tính ổn định tài chính cho công ty chứng khoán mà còn tạo dựng niềm tin cho nhà đầu tư trong môi trường tài chính đầy cạnh tranh.
Cơ sở vật chất
Trụ sở hoạt động của công ty chứng khoán phải đáp ứng các yêu cầu cần thiết để đảm bảo cho hoạt động kinh doanh diễn ra hiệu quả. Cụ thể, cơ sở vật chất, trang thiết bị văn phòng và hệ thống công nghệ cần được trang bị đầy đủ, phù hợp với quy trình nghiệp vụ liên quan đến kinh doanh chứng khoán. Điều này không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình làm việc mà còn nâng cao chất lượng dịch vụ, tạo sự tin tưởng cho khách hàng và đối tác trong lĩnh vực tài chính.
Nhân sự công ty chứng khoán
Công ty chứng khoán cần có Tổng giám đốc (hoặc Giám đốc) cùng với ít nhất 03 nhân viên có chứng chỉ hành nghề chứng khoán phù hợp với từng nghiệp vụ kinh doanh đề nghị cấp phép, cùng với tối thiểu 01 nhân viên kiểm soát tuân thủ.
Điều kiện đối với Tổng giám đốc (hoặc Giám đốc) bao gồm:
- Không đang chấp hành án phạt: Không đang thi hành án phạt tù, không bị truy cứu trách nhiệm hình sự, và không bị cấm hành nghề chứng khoán theo quy định của pháp luật.
- Kinh nghiệm làm việc: Có ít nhất 02 năm kinh nghiệm tại bộ phận nghiệp vụ liên quan, bao gồm các tổ chức tài chính, ngân hàng, chứng khoán, bảo hiểm, hoặc tại các bộ phận kế toán, tài chính, đầu tư của các doanh nghiệp khác.
- Chứng chỉ hành nghề: Phải sở hữu chứng chỉ hành nghề quản lý quỹ hoặc phân tích tài chính.
- Lịch sử pháp lý sạch: Không bị xử phạt liên quan đến vi phạm hành chính trong lĩnh vực chứng khoán và thị trường chứng khoán trong vòng sáu tháng trước thời điểm nộp hồ sơ.
Đối với phó tổng giám đốc (hoặc phó giám đốc) phụ trách nghiệp vụ:
Người này cũng cần đáp ứng các điều kiện theo quy định và phải có chứng chỉ hành nghề chứng khoán tương ứng với nghiệp vụ mà mình phụ trách.
Những yêu cầu này nhằm đảm bảo rằng đội ngũ lãnh đạo và nhân viên của công ty chứng khoán có đủ năng lực và kinh nghiệm, từ đó bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư và nâng cao chất lượng dịch vụ trong lĩnh vực tài chính.
Dự thảo điều lệ công ty chứng khoán
Nội dung điều lệ của công ty chứng khoán phải tuân thủ đầy đủ quy định của Luật Doanh nghiệp 2020 và Luật Chứng khoán 2019. Điều này đảm bảo rằng hoạt động của công ty được thực hiện trong khuôn khổ pháp lý chặt chẽ và minh bạch.
Sau khi được cấp Giấy phép thành lập và hoạt động, công ty chứng khoán bắt buộc phải công khai toàn bộ bảng điều lệ trên trang thông tin điện tử chính thức của mình. Việc này không chỉ giúp tăng cường tính minh bạch mà còn tạo điều kiện cho các nhà đầu tư và công chúng nắm rõ các quy định và cơ chế hoạt động của công ty.
Thủ tục các bước thành lập và hoạt động công ty chứng khoán
Thủ tục đề nghị cấp giấy phép thành lập và hoạt động kinh doanh chứng khoán
Bước 1: Soạn thảo hồ sơ đề nghị cấp giấy phép hoạt động kinh doanh chứng khoán
Theo Nghị định 155/2020/NĐ-CP tại Điều 175, hồ sơ đề nghị cấp giấy phép thành lập và hoạt động kinh doanh chứng khoán bao gồm các tài liệu sau:
Giấy đề nghị cấp phép: Theo Mẫu số 64 được đính kèm trong Phụ lục của Nghị định.
Quyết định của chủ sở hữu: Hoặc biên bản thỏa thuận thành lập công ty từ các cổ đông, thành viên dự kiến góp vốn.
Hợp đồng liên quan đến trụ sở: Hợp đồng thuê, mượn hoặc sử dụng trụ sở, kèm theo thuyết minh về cơ sở vật chất theo quy định trong Phụ lục.
Danh sách nhân sự: Bao gồm bản thông tin cá nhân theo mẫu trong Phụ lục. Lý lịch tư pháp không quá 06 tháng của các thành viên trong hội đồng quản trị, chủ tịch công ty, chủ tịch hội đồng thành viên, tổng giám đốc (hoặc giám đốc).
Danh sách cổ đông hoặc thành viên góp vốn: Theo mẫu quy định trong Phụ lục.
Đối với cá nhân: Bản thông tin cá nhân và lý lịch tư pháp không quá 06 tháng của cổ đông hoặc thành viên góp trên 5% vốn điều lệ.
Đối với tổ chức: Cần cung cấp:
- Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Bảng điều lệ công ty.
- Quyết định góp vốn thành lập và cử người đại diện theo ủy quyền.
- Bản thông tin cá nhân của người đại diện theo ủy quyền theo mẫu.
- Báo cáo tài chính đã được kiểm toán trong 02 năm liền trước.
- Nếu tổ chức góp vốn là công ty mẹ, cần bổ sung báo cáo tài chính hợp nhất đã được kiểm toán.
- Văn bản chấp thuận của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đối với ngân hàng thương mại hoặc Bộ Tài chính đối với doanh nghiệp bảo hiểm (nếu có).
Văn bản cam kết: Của cá nhân hoặc tổ chức về việc đáp ứng quy định của Luật Chứng khoán tại điểm c khoản 2 Điều 74 và điểm c khoản 2 Điều 75.
Quyết định quy trình nghiệp vụ: Về kiểm soát nội bộ và quản lý rủi ro được ban hành bởi cấp có thẩm quyền.
Bảng dự thảo điều lệ: Của công ty chứng khoán.
Bước 2: Nộp hồ sơ Ủy ban chứng khoán Nhà nước
Sau khi hoàn tất việc chuẩn bị hồ sơ với đầy đủ các tài liệu cần thiết và đảm bảo nội dung tuân thủ đúng quy định, doanh nghiệp sẽ tiến hành nộp hồ sơ tại Ủy ban Chứng khoán Nhà nước. Việc này đánh dấu bước quan trọng trong quá trình xin cấp giấy phép hoạt động, giúp doanh nghiệp chính thức bước vào lĩnh vực kinh doanh chứng khoán.
Bước 3: Chờ đợi và nhận kết quả hồ sơ
Sau khi tiếp nhận hồ sơ, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước sẽ tiến hành xem xét và xử lý trong vòng 30 ngày.
Nếu hồ sơ được đánh giá là đầy đủ và hợp lệ, cơ quan này sẽ cấp Giấy phép thành lập công ty và Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động kinh doanh chứng khoán. Ngược lại, nếu hồ sơ không đáp ứng yêu cầu, Ủy ban sẽ gửi văn bản phản hồi, nêu rõ lý do từ chối cấp phép. Quy trình này không chỉ đảm bảo tính minh bạch mà còn giúp doanh nghiệp hiểu rõ các yêu cầu cần thiết để hoàn thiện hồ sơ của mình.
Thủ tục thành lập công ty chứng khoán
Bước 1: Soạn thảo hồ sơ thành lập công ty chứng khoán
Giấy đề nghị đăng ký thành lập công ty chứng khoán: Đây là tài liệu cơ bản, thể hiện ý định thành lập công ty.
Bảng dự thảo điều lệ công ty chứng khoán: Bao gồm các quy định nội bộ và cơ cấu tổ chức của công ty.
Văn bản cung cấp thông tin đầy đủ về các cổ đông và thành viên góp vốn: Tài liệu này cần liệt kê chi tiết các cá nhân và tổ chức tham gia sáng lập.
Giấy tờ pháp lý cá nhân: Bản sao có công chứng của các giấy tờ tùy thân đối với thành viên hoặc cổ đông là cá nhân.
Đối với cổ đông hoặc thành viên là tổ chức:
- Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (Giấy ĐKKD).
- Quyết định tham gia góp vốn: Xác nhận sự tham gia của tổ chức vào việc thành lập công ty.
- Giấy quyết định ủy quyền của tổ chức cho người đại diện, kèm theo giấy tờ chứng thực cá nhân của người đó.
Giấy ủy quyền: Tài liệu cho phép Luật Tuệ Minh đại diện cho doanh nghiệp thực hiện các thủ tục cần thiết.
Bước 2: Nộp hồ sơ thành lập công ty chứng khoán
Khi hồ sơ đã được hoàn thiện, doanh nghiệp sẽ tiến hành nộp hồ sơ thành lập công ty chứng khoán tại cơ quan chức năng. Cơ quan tiếp nhận và xử lý hồ sơ này là Phòng Đăng ký Kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư, nơi công ty chứng khoán dự kiến đặt trụ sở. Quy trình này đánh dấu bước quan trọng trong hành trình chính thức gia nhập thị trường chứng khoán.
Bước 3: Nhận kết quả đăng ký doanh nghiệp
Thông thường, Phòng Đăng ký Kinh doanh sẽ tiến hành xem xét hồ sơ và cấp Giấy chứng nhận đăng ký thành lập công ty chứng khoán cho doanh nghiệp trong khoảng thời gian từ 3 đến 6 ngày làm việc. Thời gian này giúp doanh nghiệp nhanh chóng chính thức hoạt động và tham gia vào thị trường.
Lời kết
Trên đây là những thông tin liên quan đến cơ sở pháp lý, hồ sơ, thủ tục và điều kiện thành lập công ty chứng khoán. Khách hàng có nhu cầu được tư vấn và hỗ trợ chi tiết, xin vui lòng liên hệ với Luật Tuệ Minh qua hotline: 0788.555.247 (Có Zalo) hoặc Email: luattueminh.vn@gmail.com để được giải đáp nhanh chóng nhé!
Thông tin tác giả
Luật Tuệ Minh
Luật Tuệ Minh Hơn với 10 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực pháp luật. Tham gia giải quyết nhiều vụ án phức tạp và tranh chấp thành công. Đã được vinh danh là "Luật sư tiêu biểu" năm 2018 do Hội Luật gia Việt Nam và cũng là hành viên nổi bật của Đội ngũ Luật sư hàng đầu của Công ty Luật ABC.